Thành phần, hàm lượng:
Thành phần | Hàm lượng
(Chai 15 ml) |
Hàm lượng
(Chai 17 ml) |
Hàm lượng
(Chai 20 ml) |
Xanh methylen | 150 mg | 170 mg | 200 mg |
Tá dược: Nước tinh khiết | Vừa đủ 15 ml | Vừa đủ 17 ml | Vừa đủ 20 ml |
Mô tả sản phẩm:
Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài.
Dung dịch trong, màu xanh sẫm.
Quy cách đóng gói:
Chai 15 ml, chai 17 ml, chai 20 ml.
Thuốc dùng cho bệnh gì?
Điều trị:
Nên dùng thuốc này như thế nào và liều lượng?
Rửa sạch vết lở loét, thấm khô. Bôi dung dịch xanh methylen 1% ngày 2 – 3 lần.
Khi nào không nên dùng thuốc này?
Chưa có thông tin.
Tác dụng không mong muốn:
Chưa có thông tin.
Nên tránh dùng những loại thuốc hoặc thực phẩm gì khi đang sử dụng thuốc này?
Không dùng kết hợp với các chất kiềm, iodid, các chất oxy hóa và chất khử.
Cần làm gì khi một lần quên không dùng thuốc?
Nếu quên không dùng thuốc một lần, bỏ qua và dùng thuốc tiếp tục theo đúng liều lượng chỉ dẫn. Không được gấp đôi liều dùng sau khi quên thuốc một lần.
Cần bảo quản thuốc này như thế nào?
Để nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 300C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Những dấu hiệu và triệu chứng khi dùng thuốc quá liều:
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều.
Cần phải làm gì khi dùng thuốc quá liều khuyến cáo?
Tham vấn nhân viên y tế khi dùng thuốc quá liều khuyến cáo.
Những điều cần thận trọng khi dùng thuốc này:
Các tình trạng cần thận trọng khi dùng thuốc:
Không có.
Các khuyến cáo dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Không dùng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.
Ảnh hường của thuốc đối với công việc (người vận hành máy móc, đang lái tàu xe, người làm việc trên cao và các trường hợp khác):
Thuốc không ảnh hưởng tới người vận hành máy móc, lái tàu xe, người làm việc trên cao và các trường hợp khác.
Khi nào cần tham vấn bác sỹ?
Cần tham vấn bác sỹ khi đang dùng thuốc khác, hoặc khi có bất cứ dấu hiệu bất thường nào.
Nếu cần thêm thông tin xin hỏi ý kiến bác sỹ hoặc dược sĩ
Hạn dùng của thuốc: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.