Chào mừng bạn đến với Nhà thuốc Siêu thị thuốc Mega3
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới

Lomecain

Thương hiệu: bạch mai Loại: Chăm sóc - Răng miệng
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Liên hệ

1 Thành phần

Thành phần của thuốc Lomecain

Lidocain 0,5%.

Dạng bào chế: Viên nén

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lomecain 

2.1 Cơ chế của Lomecain

Lomecain thuộc nhóm nào? Lidocain trong Lomecain là thuốc thuộc nhóm amid có tác dụng gây tê tại chỗ. Cơ chế của thuốc là ức chế sự khử cực từ đó làm ức chế dẫn truyền thần kinh bao gồm thần kinh trung ương và thực vật, ức chế dẫn truyền xung động tim.

Lidocain có khả năng ngăn ion Na + đi vào trong màng tế bào do gắn với receptor của kênh natri ở mặt trong của màng tế bào

2.2 Tác dụng của Lomecain

Nhờ thành phần chứa lidocain có tác dụng gây tê bề mặt do đó viên nhiệt miệng Bạch Mai có khả năng giảm đau nhanh chóng và kéo dài, đặc biệt có tác dụng tốt trong các trường hợp nhiệt miệng, viêm mạc miệng bị viêm.

Ngoài ra, Lomecain còn có khả năng sát khuẩn, hỗ trợ điều trị các trường hợp viêm chân răng, viêm họng. Tăng cường sức khỏe răng miệng, phòng tránh các bệnh nha khoa. Ngoài ra, Lonecain còn có tác dụng điều trị các vết thương hở ngoài da, giúp giảm đau và mau lành vết thương.

2.3 Chỉ định thuốc Lomecain

Lomecain được chỉ định trong các trường hợp: viêm nha chu, viêm loét miệng, nhiệt miệng, viêm họng và vết thương hở ngoài da.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lomecain

3.1 Liều dùng thuốc Lomecain

Liều dùng của thuốc phụ thuộc và tình trạng bệnh và độ tuổi của mỗi bệnh nhân. Bạn đọc có thể tham khảo liều dùng dưới đây

Trẻ em từ 1 đến 3 tuổi: Ngày dùng 2 viên, chia 2 lần.

Trẻ từ 6 đến 12 tuổi: Ngày dùng 4 viên, chia 2 lần.

Người lớn trên 18 tuổi bệnh nhẹ: Ngày dùng từ 4 đến 5 viên.

Người lớn trên 18 tuổi bệnh nặng: Ngày dùng 6 viên, chia 2 lần.

3.2 Cách dùng thuốc Lomecain hiệu quả

Với các vết thương hở ngoài da: Nghiền nhỏ viên thuốc rồi rắc trực tiếp lên vết thương.

Với các trường hợp viêm niêm mạc vùng miệng, viêm họng: Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ hoặc có thể ngậm dưới lưỡi để viên thuốc tan dần.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng Lomecain cho những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với lidocain và các thuốc gây tê thuộc nhóm amid khác.

5 Tác dụng phụ

Trong quá trình sử dụng có thể xảy ra một số tác dụng không mong muốn như: Buồn nôn, nôn, rối loạn miễn dịch, loét dạ dày, kích ứng tại chỗ, dị ứng da.

Hãy thông báo các tác dụng phụ cho bác sĩ để có hướng xử trí kịp thời.

6 Tương tác

Các thuốc chống loạn nhịp, thuốc gây tê thuộc nhóm amid khác như tocainid, mexiletin có thể tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ trên tim.

Nếu sử dụng với liều lượng lớn có thể gây quá liều thuốc.

Sử dụng đồng thời với các thuốc chẹn beta-adrenergic có thể làm giảm khả năng chuyển hóa của thuốc dẫn đến tăng nguy cơ ngộ độc lidocain.

Cimetidin có thể gây ức chế chuyển hóa lidocain dẫn đến tăng nguy cơ ngộ độc thuốc.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Không sử dụng thuốc trong thời gian dài mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Nếu thấy có viên thuốc có các dấu hiệu ẩm mốc hoặc đổi màu, không được sử dụng.

Sau khi sử dụng xong cần đậy kín nắp lọ để tránh ẩm mốc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có dữ liệu về việc sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai và đang cho con bú. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng để hạn chế tối đa nguy cơ xảy ra tác dụng không mong muốn cho thai nhi và trẻ bú mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có kinh nghiệm về việc xử trí khi quá liều thuốc. Do đó, cần thông báo cho bác sĩ điều trị về những triệu chứng của bệnh nhân để được xử trí kịp thời.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Nhiệt độ bảo quản Lomecain là dưới 30 độ C.

8 Nhà sản xuất

Nhà sản xuất: Bệnh viện Bạch Mai.

Đóng gói: Hộp 1 lọ 500 viên