Thành phần của Bột pha tiêm Cernevit
Thông tin thành phần |
Hàm lượng |
---|---|
Vitamin A |
3500iu |
Vitamin D3 |
220iu |
tocoferol |
10.2mg |
Vitamin B1 |
3.51mg |
Vitamin B2 |
4.14mg |
Vitamin B6 |
4.53mg |
Vitamin B12 |
0.006mg |
Folic Acid |
0.414mg |
Dexpanthenol |
16.15mg |
Biotin |
0.069mg |
Vitamin PP |
46mg |
Glycine |
250mg |
Glycocholic acid |
140mg |
Lecithin |
112.5mg |
Công dụng của Bột pha tiêm Cernevit
Chỉ định
Thuốc tiêm Cernevit Baxter được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân có nhu cầu cần bổ sung vitamin hằng ngày qua đường tĩnh mạch do chống chỉ định hoặc không thể dùng vitamin bằng đường uống hoặc do thiếu hụt vitamin (do suy dinh dưỡng, hấp thu kém qua đường tiêu hóa…).
Thuốc dùng cho trẻ em từ 11 tuổi trở lên.
Dược lực học
Cernevit là sự phối hợp cân bằng giữa các vitamin tan trong nước và tan trong dầu, cung cấp cho nhu cầu hằng ngày trong dinh dưỡng đường tĩnh mạch. Tính chất dược lực học của Cernevit là tập hợp những tính chất của từng thành phần trong số 12 vitamin.
Dược động học
Với các bệnh nhân dùng Cernevit, nồng độ trong huyết tương của các vitamin A, D, E được phục hồi và duy trì ở mức bình thường trong suốt thời gian dài dinh dưỡng đưỡng tĩnh mạch. Tính chất dược động học của Cernevit là tập hợp những tính chất của từng thành phần trong số 12 vitamin.
Cách dùng Bột pha tiêm Cernevit
Cách dùng
Bơm 5 ml nước cất pha tiêm vào lọ thuốc và lắc nhẹ để hòa tan bột. Dung dịch sau khi hòa tan được tiêm tĩnh mạch chậm (ít nhất 10 phút) hoặc truyền tĩnh mạch khi pha với nước muối sinh lý hoặc dung dịch glucose 5%.
Cernevit có thể được bơm vào hỗn hợp dinh dưỡng đường tĩnh mạch kết hợp carbohydrat, lipid, amino acid, chất điện giải và những nguyên tố vi lượng với điều kiện đã kiểm tra về tính tương hợp và tính ổn định. Nếu truyền Cernevit tĩnh mạch, nên truyền chậm. Nếu tiêm tĩnh mạch, phải tiêm thật chậm (ít nhất 10 phút).
Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 11 tuổi dùng 1 lọ mỗi ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Dấu hiệu tăng vitamin A và vitamin D (hội chứng liên quan đến tăng calci máu) có thể xảy ra trong trường hợp sử dụng lâu dài một lượng đáng kể những vitamin này.
Làm gì khi quên 1 liều?
Tham khảo ý kiến nhân viên y tế khi nghi ngờ quên liều.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Cernevit, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).