Thành phần
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Tebexerol Immunoxel bao gồm các thành phần:
Thành phần |
Hàm lượng |
---|---|
Chiết xuất cô đặc từ thảo dược ngâm trong cồn: Cây lô hội (Aloe capensis) |
4,5 mg/15ml |
Lá cây bạch dương (Betulae folium) |
2,2 mg/15ml |
Kim tiền thảo (Glechomae herba) |
4,5 mg/15ml |
Cây rễ vàng (Rhodilae rhizoma) |
4,5 mg/15 ml |
Cây xa cúc (Centauri Herba) |
2,2 mg/15ml |
Hoa cúc vạn thọ (Calendulae flos) |
4,5 mg/15ml |
Cây tầm ma (Urticae folium) |
2,2 mg/15 ml |
Cây bách xù (luniperi pseudofructus) |
2,2 mg/15ml |
Cây hắc mai biển (Hippophae Fructus) |
2,2 mg/15ml |
Cây ngải tây (Artemisiae herba) |
2,7mg/15ml |
Cây cam thảo (Liquiritiae radix) |
4,5 mg/15ml |
Cây mộc tặc (Equiseti herba) |
2,2mg/15ml |
Nấm Chaga (Inonotus obliquus) |
4,5 mg/15ml |
Quả tầm xuân (Rosae pseudofructus) |
4,5 mg/15 ml |
Nhân sâm Siberia (Eleutherococci radix) |
4,5 mg/15ml |
Cây hoa nón (Echinacea purpureae herba) |
4,5 mg/15ml |
Lá dâu tây dại (Fragariae folium) |
1,4 mg/15ml |
Cây húng tây dại (Serpylli herba) |
1,2 mg/15ml |
Cây hoa đoan (Tiliae flos) |
4,5 mg/15ml |
Cây mùi tây (Petroselini radix) |
4,2 mg/15ml |
Cây xô thơm (Salviae officinalis folium) |
4,2 mg/15ml |
Cỏ long nha Trung Quốc (Agrimoniae herba) |
1,9 mg/15ml |
Trà xanh (Theae viridis folium) |
2,1 mg/15ml |
Cây se (Symphyti radix) |
1,7 mg/15ml |
Cây hoa trắng (Potentillae albae herba) |
2,7 mg/15ml |
cây hoa tím (Violae herba) |
2,4 mg/15ml |
Phụ gia: Đường nghịch chuyển (Glucose và fructose), nước,cồn, chất bảo quản Kali sorbat (E202) |
vừa đủ 15 ml |
Công dụng
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Tebexerol Immunoxel có công dụng:
Hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, tăng cường sức khỏe.
Bổ gan, tăng cường chức năng gan.
Đối tượng sử dụng
Tebexerol Immunoxel thích hợp sử dụng cho:
Người có sức đề kháng yếu.
Người suy giảm chức năng gan và có men gan cao.
Cách dùng
Cách dùng Tebexerol Immunoxel
Hướng dẫn sử dụng:
Trước khi sử dụng Tebexerol Immunoxel, hãy lắc đều chai để đảm bảo các thành phần được hòa trộn đồng nhất. Pha loãng một lượng sản phẩm vừa đủ với nước.
Để đạt hiệu quả tốt nhất, khuyến cáo nên sử dụng sản phẩm này trước hoặc sau bữa ăn khoảng 45 phút.
Liều lượng khuyến nghị:
Đối với người lớn: Mức tiêu thụ tối đa là 15ml trong một ngày.
Đối với trẻ em từ 5 đến 10 tuổi: Mức tiêu thụ tối đa 6ml mỗi ngày.
Đối với trẻ em trên 10 tuổi: Mức tiêu thụ tối đa 9ml trong một ngày.
Lưu ý quan trọng: Sản phẩm này không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 5 tuổi.
Bảo quản
Duy trì nhiệt độ bảo quản dưới 25 độ C.
Đảm bảo nắp chai được đóng kín.
Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt trực tiếp.
⚠️ Lưu ý
Sử dụng đúng liều lượng hàng ngày để đạt hiệu quả tối ưu.
Lắc đều chai trước khi sử dụng.
Không vượt quá liều lượng khuyến nghị.
Không sử dụng Tebexerol Immunoxel cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Tránh sử dụng nếu có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Tebexerol Immunoxel không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.